Đồ Hình Diện Chẩn

Đồ Hình Diện Chẩn – Thái Cực

Diện Chẩn Spa YAM Center - Diện Chẩn Massage - Đồ Hình Diện Chẩn

Thuyết Phản Chiếu:

Nguyên lý phản chiếu cho rằng, con người với vũ trụ là một thế thống nhất (Vạn vật đồng nhất thể). Do đó, con người được xem là một tiểu vũ trụ, là hình ảnh phản chiếu của vũ trụ (nhân thân tiểu thiên địa).

Trong con người, mỗi bộ phận đặc thù (đầu, mình, mặt, mũi tay chân…) đều phản chiếu lại cái tổng thể, mà trong đó mặt là tấm gương (gương mặt) trên đó phản chiếu những cơ quan thuộc nội tạng và ngoại vi của cơ thể con người.

Như vậy, khuôn mặt cũng là một bộ phận tiêu biểu, đại diện cho cơ thể và nhân cách con người (Mất mặt đồng nghĩa với mất thể diện, mất danh dự) Vì vậy, mọi biểu hiện tâm sinh lý, bệnh lý, tình cảm, tính cách của con người đều biểu lộ, phản chiếu nơi khuôn mặt. Bộ mặt có vai trò như tấm gương và không những thể, còn ghi nhận một cách có hệ thống, có chọn lọc những gì thuộc phạm vi con người ở trạng thái Tĩnh và Động.

Thuyết này được vận dụng vào phương pháp Diện Chẩn như sau: Mỗi huyệt trên mặt là một điểm phản chiếu của một hay nhiều huyệt trong cơ thể tương ứng với nó.

Trong Diện Chẩn, Thuyết Thái Cực (hay Đồ hình Thái Cực) không chỉ đơn thuần là một hình vẽ, mà là một nguyên lý nền tảng để điều phối và cân bằng năng lượng Âm – Dương trong cơ thể.

GS.TSKH Bùi Quốc Châu đã vận dụng triết học phương Đông để đưa Thái Cực vào Diện Chẩn, giúp người thực hành hiểu rõ hơn về sự biến chuyển và đối xứng của các vùng phản chiếu.


1. Bản chất của Thái Cực trong Diện Chẩn

Thái Cực được hiểu là trạng thái Quân bình (Cân bằng). Trong Diện Chẩn, toàn bộ khuôn mặt được coi là một đồ hình Thái Cực lớn, từ đó sinh ra Lưỡng nghi (Âm – Dương):

  • Trục đối xứng (Tuyến 0): Đường dọc chính giữa mặt (chạy qua các huyệt 126, 103, 26, 8, 189, 19, 127, 87) được coi là trục trung tính.

  • Phân chia Âm Dương:

    • Bên Phải: Thuộc Dương (+).

    • Bên Trái: Thuộc Âm (-).

    • Bên Trên: Thuộc Dương.

    • Bên Dưới: Thuộc Âm.


2. Ý nghĩa của Đồ hình Thái Cực trên mặt

Đồ hình này giúp người trị liệu xác định cách tác động phù hợp để đưa cơ thể về trạng thái cân bằng:

  • Người bị Nóng (Dương dư): Tác động vào bên trái khuôn mặt (phần Âm) để làm mát và dịu cơ thể.

  • Người bị Lạnh (Âm dư): Tác động vào bên phải khuôn mặt (phần Dương) để làm ấm và tăng năng lượng.

  • Trong Âm có Dương, trong Dương có Âm: Đây là lý giải cho việc tại sao đôi khi đau bên trái nhưng lại có “sinh huyệt” (điểm đau) ở bên phải. Việc tác động vào điểm đối xứng chính là vận dụng nguyên lý Thái Cực để điều hòa.


3. Ứng dụng thực tế của Thuyết Thái Cực

Việc nắm vững đồ hình Thái Cực giúp bạn thực hiện các kỹ thuật Điều khiển Liệu pháp chính xác hơn:

Nguyên lýCách tác độngVí dụ
Đối xứngĐau bên phải thì chữa bên trái và ngược lại.Đau đầu gối phải, hãy tìm sinh huyệt ở vùng phản chiếu đầu gối bên trái trên mặt.
Giao thoaĐau phía trên chữa phía dưới.Đau đỉnh đầu có thể tác động vào huyệt 87 ở cằm.
Điều hòaTác động cả 2 bên (Trái + Phải).Khi cơ thể mệt mỏi không rõ nguyên nhân, thực hiện “Gạch mặt” đều cả hai bên để quân bình Thái Cực.

4. Đại giản thuật liên quan: Vòng Sinh Địa (Vòng Vô Cực)

Dựa trên hình ảnh Thái Cực, Diện Chẩn có kỹ thuật Vòng Sinh Địa (vẽ hình số 8 hoặc vòng xoáy quanh các vùng phản chiếu) giúp:

  • Tăng cường sức đề kháng.

  • Điều hòa huyết áp (Huyết áp cao làm chậm, huyết áp thấp làm nhanh).

  • Lập lại trật tự cho hệ thần kinh khi bị căng thẳng quá mức.

Triết lý cốt lõi: Thái Cực trong Diện Chẩn nhắc nhở chúng ta rằng “Cực Dương sinh Âm, cực Âm sinh Dương”. Khi một bệnh lý đạt đến mức độ quá nặng (cực đoan), ta cần tìm về điểm cân bằng ở phía đối diện.

Tham Khảo Thêm Các Khóa Học Hiện Có Tại YAM Center – Diện Chẩn Spa

Truy cập ngay đường link đăng ký:

#dienchanspa #dienchanbuiquocchau #yamcenter #dienchanmassage #dienchanuytintaibienhoa #khoahocdienchan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *